Có 1 kết quả:

守株待兔 shǒu zhū dài tù ㄕㄡˇ ㄓㄨ ㄉㄞˋ ㄊㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to guard a tree-stump, waiting for rabbits (idiom)
(2) to wait idly for opportunities
(3) to trust to chance rather than show initiative

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0